Có 2 kết quả:
显影剂 xiǎn yǐng jì ㄒㄧㄢˇ ㄧㄥˇ ㄐㄧˋ • 顯影劑 xiǎn yǐng jì ㄒㄧㄢˇ ㄧㄥˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) developer (photographic processing)
(2) contrast medium (medical imaging)
(2) contrast medium (medical imaging)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) developer (photographic processing)
(2) contrast medium (medical imaging)
(2) contrast medium (medical imaging)
Bình luận 0